Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

kiêm toàn

Academic
Friendly

Từ "kiêm toàn" trong tiếng Việt có nghĩađầy đủ, hoàn hảo, không thiếu sót , thể hiện sự toàn diện trong một lĩnh vực nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc những điều đủ mọi phẩm chất, năng lực, kỹ năng cần thiết.

Định nghĩa:
  • Kiêm toàn: một tính từ dùng để chỉ sự đầy đủ, hoàn hảo, không thiếu sót về các mặt, đặc biệt trong trí lực, phẩm chất, hay năng lực.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • " ấy một người kiêm toàn, vừa thông minh vừa xinh đẹp." ( ấy đủ các phẩm chất tốt, không thiếu sót .)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong thời đại hiện nay, một nhà lãnh đạo kiêm toàn cần khả năng lãnh đạo, tư duy sáng tạo kỹ năng giao tiếp tốt." (Nhà lãnh đạo này cần phải hoàn hảonhiều khía cạnh khác nhau.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "kiêm" thường được sử dụng để chỉ việc đảm nhiệm nhiều vai trò hoặc chức vụ khác nhau. dụ: "ông ấy kiêm nhiệm chức vụ giám đốc trưởng phòng."
  • "Toàn" có nghĩađầy đủ, hoàn chỉnh. dụ: "toàn bộ" nghĩa là tất cả mọi thứ.
Từ gần giống:
  • Toàn diện: Cũng mang nghĩa đầy đủ, nhưng thường được dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể, dụ: "đánh giá toàn diện về tình hình".
  • Đầy đủ: Mang nghĩa không thiếu sót , nhưng không nhất thiết phải sự hoàn hảo hay sự hoàn chỉnh như "kiêm toàn".
Từ đồng nghĩa:
  • Hoàn hảo: Diễn tả sự hoàn chỉnh, không khuyết điểm.
  • Đủ: Thể hiện sự đáp ứng đầy đủ về số lượng hoặc chất lượng.
Liên quan:
  • "Kiêm toàn" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến đánh giá con người, kỹ năng, phẩm chất như trong giáo dục, công việc, hay lãnh đạo.
  1. Đầy đủ cả: Trí lực kiêm toàn.

Comments and discussion on the word "kiêm toàn"